Trang chủWEST • NASDAQ
add
Westrock Coffee Co
4,18 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,18 $
Đóng cửa: 10 thg 12, 16:02:55 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,04 $
Mức chênh lệch một ngày
3,99 $ - 4,25 $
Phạm vi một năm
3,59 $ - 7,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
404,73 Tr USD
Số lượng trung bình
549,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 354,82 Tr | 60,66% |
Chi phí hoạt động | 47,00 Tr | 1,87% |
Thu nhập ròng | -19,10 Tr | -33,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,38 | 16,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,30 Tr | 707,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,97 Tr | 51,93% |
Tổng tài sản | 1,18 T | 9,37% |
Tổng nợ | 892,98 Tr | 28,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 285,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 33,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,10 Tr | -33,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,63 Tr | -7.921,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,17 Tr | 60,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,85 Tr | -14,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,94 Tr | -159,22% |
Dòng tiền tự do | -26,04 Tr | 48,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.408