Trang chủWETO • NASDAQ
add
Webus International Ltd
0,92 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
0,92 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 18:28:42 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,90 $
Mức chênh lệch một ngày
0,90 $ - 0,96 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 4,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,24 Tr USD
Số lượng trung bình
32,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,11 Tr | -15,97% |
Chi phí hoạt động | 5,96 Tr | 89,89% |
Thu nhập ròng | -4,82 Tr | -5.459,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,96 | -6.480,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,24 Tr | -411,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,21 Tr | 339,15% |
Tổng tài sản | 93,60 Tr | 108,30% |
Tổng nợ | 36,77 Tr | 114,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,82 Tr | -5.459,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
30