Trang chủWETTERI • HEL
add
Wetteri Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 €
Mức chênh lệch một ngày
0,20 € - 0,21 €
Phạm vi một năm
0,19 € - 0,54 €
Giá trị vốn hóa thị trường
32,45 Tr EUR
Số lượng trung bình
37,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,30%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,51 Tr | -8,89% |
Chi phí hoạt động | 21,69 Tr | -2,62% |
Thu nhập ròng | 10,88 Tr | 949,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,42 | 1.032,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -495,00 N | -173,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 680,00 N | -43,05% |
Tổng tài sản | 199,91 Tr | -15,15% |
Tổng nợ | 156,47 Tr | -21,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,88 Tr | 949,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,38 Tr | -56,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,29 Tr | 1.128,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,59 Tr | -147,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -849,00 N | -351,18% |
Dòng tiền tự do | 7,65 Tr | 161,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
800