Trang chủWETTERI • HEL
add
Wetteri Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 €
Mức chênh lệch một ngày
0,18 € - 0,18 €
Phạm vi một năm
0,17 € - 0,32 €
Giá trị vốn hóa thị trường
27,61 Tr EUR
Số lượng trung bình
64,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 107,12 Tr | 5,01% |
Chi phí hoạt động | 23,10 Tr | 17,18% |
Thu nhập ròng | -6,32 Tr | -616,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,90 | -586,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | -3.550,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,43 Tr | -819,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 735,00 N | -15,13% |
Tổng tài sản | 180,78 Tr | -17,34% |
Tổng nợ | 147,37 Tr | -19,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,32 Tr | -616,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,75 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,65 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,00 N | — |
Dòng tiền tự do | 15,01 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
800