Trang chủWEW • ETR
add
Westwing Group SE
Giá đóng cửa hôm trước
7,92 €
Mức chênh lệch một ngày
7,92 € - 7,98 €
Phạm vi một năm
6,86 € - 8,84 €
Giá trị vốn hóa thị trường
162,65 Tr EUR
Số lượng trung bình
16,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,50 Tr | -1,01% |
Chi phí hoạt động | 52,80 Tr | -7,85% |
Thu nhập ròng | 2,50 Tr | 231,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,33 | 233,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,40 Tr | 52,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,90 Tr | -30,53% |
Tổng tài sản | 198,80 Tr | -6,62% |
Tổng nợ | 136,50 Tr | -2,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,50 Tr | 231,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,80 Tr | -180,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,00 N | 98,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,00 Tr | 25,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,90 Tr | -3.075,00% |
Dòng tiền tự do | -12,06 Tr | -296,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.240