Trang chủWEWORK • NSE
add
WeWork India Management Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
646,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
637,05 ₹ - 647,00 ₹
Phạm vi một năm
601,10 ₹ - 655,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
85,94 T INR
Số lượng trung bình
455,25 N
Tỷ số P/E
60,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,16 T | — |
Chi phí hoạt động | 3,79 T | — |
Thu nhập ròng | -233,67 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -4,53 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,60 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 51,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 650,36 Tr | — |
Tổng tài sản | 53,92 T | — |
Tổng nợ | 51,91 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 43,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -233,67 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,61 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,11 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,35 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -843,74 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 995,72 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
583