Trang chủWFC • TSE
add
Wall Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
14,82 $
Mức chênh lệch một ngày
15,12 $ - 15,15 $
Phạm vi một năm
10,54 $ - 23,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
486,23 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,25 N
Tỷ số P/E
16,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,64 Tr | 18,98% |
Chi phí hoạt động | 3,69 Tr | -12,19% |
Thu nhập ròng | 5,68 Tr | 69,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,32 | 42,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,10 Tr | 14,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,80 Tr | -45,43% |
Tổng tài sản | 931,51 Tr | 1,19% |
Tổng nợ | 693,68 Tr | -2,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 237,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,68 Tr | 69,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,81 Tr | 123,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,13 Tr | -245,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,31 Tr | -46,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,01 Tr | 69,85% |
Dòng tiền tự do | -7,22 Tr | 39,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
593