Trang chủWFC • TSE
add
Wall Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
14,66 $
Mức chênh lệch một ngày
14,47 $ - 14,64 $
Phạm vi một năm
10,54 $ - 19,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
463,02 Tr CAD
Số lượng trung bình
990,00
Tỷ số P/E
15,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,74 Tr | -28,66% |
Chi phí hoạt động | 3,66 Tr | -9,75% |
Thu nhập ròng | 12,63 Tr | 10,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,41 | 55,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,74 Tr | -3,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,57 Tr | -34,14% |
Tổng tài sản | 950,58 Tr | 3,12% |
Tổng nợ | 700,60 Tr | -0,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 249,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,63 Tr | 10,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,83 Tr | -69,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,83 Tr | 58,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,77 Tr | 131,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,77 Tr | 6,65% |
Dòng tiền tự do | 12,90 Tr | -53,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
593