Trang chủWFF • NASDAQ
add
WF Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,85 $
Mức chênh lệch một ngày
5,67 $ - 6,19 $
Phạm vi một năm
3,20 $ - 6,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
155,93 Tr USD
Số lượng trung bình
34,25 N
Tỷ số P/E
1.384,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,25 Tr | -30,21% |
Chi phí hoạt động | 549,76 N | 38,13% |
Thu nhập ròng | -53,55 N | -139,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,28 | -157,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,40 N | -98,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -42,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 Tr | 49,40% |
Tổng tài sản | 6,22 Tr | 15,59% |
Tổng nợ | 3,47 Tr | 23,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 48,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,55 N | -139,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 377,42 N | 71,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,03 N | 22,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -160,61 N | -118,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 255,79 N | 72,95% |
Dòng tiền tự do | 7,51 N | -94,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
138