Trang chủWFG1 • FRA
add
West China Cement Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 €
Mức chênh lệch một ngày
0,14 € - 0,14 €
Phạm vi một năm
0,085 € - 0,22 €
Giá trị vốn hóa thị trường
7,05 T HKD
Số lượng trung bình
6,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,32 T | 0,44% |
Chi phí hoạt động | 257,04 Tr | -25,36% |
Thu nhập ròng | 119,65 Tr | 315,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,15 | 314,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 567,16 Tr | -5,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | 25,41% |
Tổng tài sản | 36,29 T | 10,29% |
Tổng nợ | 22,47 T | 19,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 119,65 Tr | 315,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 343,13 Tr | -56,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 51,28 Tr | 104,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -310,56 Tr | -315,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,64 Tr | 143,07% |
Dòng tiền tự do | 14,28 Tr | 103,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
9.504