Trang chủWGE • BKK
add
Well Graded Engineering PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,77 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,73 ฿ - 0,75 ฿
Phạm vi một năm
0,56 ฿ - 0,99 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
444,00 Tr THB
Số lượng trung bình
36,88 N
Tỷ số P/E
6,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 714,40 Tr | 45,05% |
Chi phí hoạt động | 18,87 Tr | 32,10% |
Thu nhập ròng | 45,82 Tr | 84,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,33 Tr | 40,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 260,30 Tr | 146,69% |
Tổng tài sản | 1,60 T | 0,35% |
Tổng nợ | 1,20 T | -5,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 394,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,82 Tr | 84,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 291,96 Tr | 1.794,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -719,34 N | 72,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,66 Tr | -449,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 217,58 Tr | 17.467,93% |
Dòng tiền tự do | 310,68 Tr | 1.598,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
263