Trang chủWGN • ASX
add
Wagners Holding Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,50 $
Mức chênh lệch một ngày
1,46 $ - 1,55 $
Phạm vi một năm
0,71 $ - 1,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
272,96 Tr AUD
Số lượng trung bình
96,26 N
Tỷ số P/E
14,12
Tỷ lệ cổ tức
1,72%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,69 Tr | -14,82% |
Chi phí hoạt động | 31,18 Tr | -25,57% |
Thu nhập ròng | 6,17 Tr | 338,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,48 | 416,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,78 Tr | -4,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,36 Tr | -26,59% |
Tổng tài sản | 399,30 Tr | -6,75% |
Tổng nợ | 254,48 Tr | -15,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 144,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,17 Tr | 338,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,48 Tr | -41,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,17 Tr | 4,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,16 Tr | 10,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,85 Tr | -80,63% |
Dòng tiền tự do | 6,32 Tr | -11,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.000