Trang chủWGN • ASX
add
Wagners Holding Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,61 $
Mức chênh lệch một ngày
2,57 $ - 2,70 $
Phạm vi một năm
1,19 $ - 2,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
525,27 Tr AUD
Số lượng trung bình
205,88 N
Tỷ số P/E
22,30
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,94 Tr | -5,14% |
Chi phí hoạt động | 30,88 Tr | -15,72% |
Thu nhập ròng | 5,19 Tr | 38,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,04 | 46,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,07 Tr | 10,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,02 Tr | 23,34% |
Tổng tài sản | 417,56 Tr | 1,08% |
Tổng nợ | 263,10 Tr | -5,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 154,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,19 Tr | 38,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,25 Tr | 7,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,39 Tr | -94,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -123,00 N | 98,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 328,50 N | 105,57% |
Dòng tiền tự do | -3,52 Tr | -304,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.000