Trang chủWGR • ASX
add
Western Gold Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,026 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,17 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,88 N | — |
Chi phí hoạt động | 494,59 N | -32,04% |
Thu nhập ròng | -628,06 N | 17,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,96 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -477,63 N | 8,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 608,40 N | -19,02% |
Tổng tài sản | 1,68 Tr | -18,60% |
Tổng nợ | 303,68 N | -59,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 230,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -71,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -86,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -628,06 N | 17,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -583,88 N | -2,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 499,00 | 104,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 798,12 N | 64,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 214,74 N | 325,87% |
Dòng tiền tự do | -108,63 N | -285,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web