Trang chủWGRX • NASDAQ
add
Wellgistics Health Inc
0,57 $
Sau giờ giao dịch:(2,28%)-0,013
0,55 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 19:09:35 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,61 $
Mức chênh lệch một ngày
0,54 $ - 0,61 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 7,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,84 Tr USD
Số lượng trung bình
28,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,01 Tr | -46,90% |
Chi phí hoạt động | 31,78 Tr | 1.302,40% |
Thu nhập ròng | -34,32 Tr | -1.738,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,14 N | -3.361,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,75 Tr | -2.283,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,23 Tr | 433,15% |
Tổng tài sản | 52,78 Tr | -5,02% |
Tổng nợ | 46,00 Tr | 0,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -147,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -270,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,32 Tr | -1.738,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,14 Tr | -209,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -221,08 N | 30,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,17 Tr | 114.198,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,81 Tr | 424,49% |
Dòng tiền tự do | -23,77 Tr | -679,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
31