Trang chủWGS • NASDAQ
add
GeneDx Holdings Corp
89,32 $
Sau giờ giao dịch:(0,36%)-0,32
89,00 $
Đóng cửa: 13 thg 3, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
92,08 $
Mức chênh lệch một ngày
86,22 $ - 92,73 $
Phạm vi một năm
7,72 $ - 115,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,45 T USD
Số lượng trung bình
1,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,64 Tr | 66,57% |
Chi phí hoạt động | 55,70 Tr | 14,31% |
Thu nhập ròng | 5,44 Tr | 121,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,69 | 112,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,64 | 200,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,16 Tr | 287,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,18 Tr | 8,48% |
Tổng tài sản | 419,38 Tr | 0,15% |
Tổng nợ | 174,13 Tr | -8,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 245,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,44 Tr | 121,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,18 Tr | 89,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -519,00 N | 89,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,02 Tr | -34,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,32 Tr | 120,67% |
Dòng tiền tự do | 1,19 Tr | 106,96% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.000