Trang chủWGS • NASDAQ
add
GeneDx Holdings Corp
72,07 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
72,07 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
69,17 $
Mức chênh lệch một ngày
69,86 $ - 72,21 $
Phạm vi một năm
24,30 $ - 117,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,06 T USD
Số lượng trung bình
1,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,12 Tr | 39,56% |
Chi phí hoạt động | 63,03 Tr | 23,41% |
Thu nhập ròng | -6,53 Tr | 67,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,49 | 76,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | 183,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,13 Tr | 113,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,16 Tr | 40,96% |
Tổng tài sản | 446,43 Tr | 13,16% |
Tổng nợ | 189,02 Tr | 0,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 257,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,53 Tr | 67,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,18 Tr | 162,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,41 Tr | -1.216,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,72 Tr | 3.231,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,49 Tr | 190,53% |
Dòng tiền tự do | 5,35 Tr | 147,24% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.000