Trang chủWHA • BKK
add
Tập đoàn WHA
Giá đóng cửa hôm trước
3,20 ฿
Mức chênh lệch một ngày
3,16 ฿ - 3,20 ฿
Phạm vi một năm
2,26 ฿ - 5,85 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
47,83 T THB
Số lượng trung bình
32,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,41 T | -14,68% |
Chi phí hoạt động | 465,32 Tr | 9,59% |
Thu nhập ròng | 634,25 Tr | 38,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,37 | 61,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | 38,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,26 T | -20,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,68 T | -0,91% |
Tổng tài sản | 100,76 T | 2,49% |
Tổng nợ | 60,96 T | 2,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 634,25 Tr | 38,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 401,30 Tr | -3,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -647,85 Tr | 61,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,19 T | -373,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,44 T | -74,82% |
Dòng tiền tự do | 194,50 Tr | -62,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
158