Trang chủWHABT • BKK
add
WHA Business Cmplx Frhld nd Lshld Rl stt
Giá đóng cửa hôm trước
6,70 ฿
Mức chênh lệch một ngày
6,45 ฿ - 6,75 ฿
Phạm vi một năm
5,75 ฿ - 7,90 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 T THB
Số lượng trung bình
9,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,02 Tr | -17,24% |
Chi phí hoạt động | 2,04 Tr | 6,53% |
Thu nhập ròng | 42,51 Tr | -26,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 86,72 | -10,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 183,86 Tr | 3,27% |
Tổng tài sản | 2,87 T | 0,30% |
Tổng nợ | 560,27 Tr | 0,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,51 Tr | -26,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,64 Tr | -14,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,59 Tr | 9,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,96 Tr | -56,55% |
Dòng tiền tự do | 43,70 Tr | -8,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web