Trang chủWHAIR • BKK
add
WHA Industrial Leashld Rl Est Invst Trst
Giá đóng cửa hôm trước
5,05 ฿
Mức chênh lệch một ngày
4,96 ฿ - 5,05 ฿
Phạm vi một năm
4,12 ฿ - 6,75 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
5,35 T THB
Số lượng trung bình
230,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 256,47 Tr | 15,41% |
Chi phí hoạt động | 9,28 Tr | 26,64% |
Thu nhập ròng | 245,72 Tr | 70,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 95,81 | 47,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 470,43 Tr | 25,35% |
Tổng tài sản | 14,11 T | 7,62% |
Tổng nợ | 5,06 T | 9,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 245,72 Tr | 70,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 102,46 Tr | -43,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -107,47 Tr | 38,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,02 Tr | -167,46% |
Dòng tiền tự do | -4,67 Tr | -105,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web