Trang chủWHART • BKK
add
WHA Prmm Grwth Frhld nd Lshld Rl stt nvs
Giá đóng cửa hôm trước
9,00 ฿
Mức chênh lệch một ngày
9,00 ฿ - 9,05 ฿
Phạm vi một năm
7,65 ฿ - 10,80 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
31,57 T THB
Số lượng trung bình
288,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 866,27 Tr | 0,59% |
Chi phí hoạt động | 14,81 Tr | -23,71% |
Thu nhập ròng | 665,91 Tr | 0,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 76,87 | -0,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,68 T | -13,87% |
Tổng tài sản | 54,49 T | -1,52% |
Tổng nợ | 17,58 T | -0,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 665,91 Tr | 0,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 788,40 Tr | 22,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -955,46 Tr | -58,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -167,06 Tr | -512,67% |
Dòng tiền tự do | -56,88 Tr | 46,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web