Trang chủWHART • BKK
add
WHA Prmm Grwth Frhld nd Lshld Rl stt nvs
Giá đóng cửa hôm trước
9,90 ฿
Mức chênh lệch một ngày
9,90 ฿ - 10,00 ฿
Phạm vi một năm
8,55 ฿ - 10,50 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
34,34 T THB
Số lượng trung bình
750,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 908,65 Tr | 2,28% |
Chi phí hoạt động | 13,59 Tr | -29,66% |
Thu nhập ròng | 699,44 Tr | 7,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 76,98 | 4,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 T | -23,77% |
Tổng tài sản | 54,58 T | -0,87% |
Tổng nợ | 17,71 T | 0,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 699,44 Tr | 7,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 854,35 Tr | 17,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -771,04 Tr | 5,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 83,30 Tr | 190,07% |
Dòng tiền tự do | 483,91 Tr | 27,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web