Trang chủWHC • ASX
add
Whitehaven Coal Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,85 $
Mức chênh lệch một ngày
4,70 $ - 4,82 $
Phạm vi một năm
4,26 $ - 9,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,99 T AUD
Số lượng trung bình
8,47 Tr
Tỷ số P/E
22,19
Tỷ lệ cổ tức
4,61%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,72 T | 115,71% |
Chi phí hoạt động | 458,00 Tr | 144,92% |
Thu nhập ròng | 38,50 Tr | -70,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,24 | -86,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 420,50 Tr | 34,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 880,00 Tr | -44,97% |
Tổng tài sản | 13,23 T | 99,86% |
Tổng nợ | 8,02 T | 468,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 802,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,50 Tr | -70,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 412,00 Tr | 330,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,50 Tr | 47,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -90,50 Tr | 53,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 237,50 Tr | 140,36% |
Dòng tiền tự do | 186,69 Tr | 37,27% |
Giới thiệu
Whitehaven Coal is an Australian coal mining company. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.500