Trang chủWHD • NYSE
add
Cactus Inc
38,91 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
38,91 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 16:02:27 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
39,16 $
Mức chênh lệch một ngày
38,89 $ - 39,84 $
Phạm vi một năm
33,20 $ - 70,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,11 T USD
Số lượng trung bình
740,56 N
Tỷ số P/E
13,49
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 273,58 Tr | -5,79% |
Chi phí hoạt động | 39,19 Tr | 25,50% |
Thu nhập ròng | 40,33 Tr | -19,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,74 | -14,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,66 | -18,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,69 Tr | -21,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 405,18 Tr | 64,37% |
Tổng tài sản | 1,82 T | 12,18% |
Tổng nợ | 475,99 Tr | 0,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,33 Tr | -19,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,84 Tr | 6,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,06 Tr | -52,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,76 Tr | 13,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,52 Tr | 10,09% |
Dòng tiền tự do | 48,32 Tr | 5,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.600