Trang chủWHD • NYSE
add
Cactus Inc
46,98 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
46,98 $
Đóng cửa: 10 thg 12, 18:23:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
45,71 $
Mức chênh lệch một ngày
45,41 $ - 47,37 $
Phạm vi một năm
33,20 $ - 65,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,75 T USD
Số lượng trung bình
659,64 N
Tỷ số P/E
16,41
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 263,95 Tr | -9,97% |
Chi phí hoạt động | 35,89 Tr | -3,97% |
Thu nhập ròng | 41,62 Tr | -16,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,77 | -7,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,67 | -15,19% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,42 Tr | -15,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 445,61 Tr | 46,89% |
Tổng tài sản | 1,86 T | 10,88% |
Tổng nợ | 471,36 Tr | 0,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,62 Tr | -16,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,77 Tr | -27,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,22 Tr | 17,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,29 Tr | 30,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,44 Tr | -28,90% |
Dòng tiền tự do | 25,49 Tr | -58,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.600