Trang chủWHEELS • NSE
add
Wheels India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
743,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
743,60 ₹ - 768,35 ₹
Phạm vi một năm
543,60 ₹ - 914,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
18,29 T INR
Số lượng trung bình
32,34 N
Tỷ số P/E
16,74
Tỷ lệ cổ tức
1,52%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,77 T | 0,45% |
Chi phí hoạt động | 3,23 T | 24,99% |
Thu nhập ròng | 382,40 Tr | -0,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,99 | -1,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,03 T | 8,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,10 Tr | 3,15% |
Tổng tài sản | 31,88 T | 2,71% |
Tổng nợ | 22,56 T | 0,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 382,40 Tr | -0,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
2.511