Trang chủWHI • ASX
add
Whitefield Income Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,30 $
Mức chênh lệch một ngày
1,30 $ - 1,32 $
Phạm vi một năm
1,18 $ - 1,35 $
Số lượng trung bình
126,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 58,02 N | — |
Thu nhập ròng | 719,42 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 70,37 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,05 Tr | — |
Tổng tài sản | 194,91 Tr | — |
Tổng nợ | 157,88 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 194,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 719,42 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,18 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,20 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,19 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,03 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -127,32 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1923
Trang web