Trang chủWHIP • CNSX
add
Credissential Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,43 Tr CAD
Số lượng trung bình
893,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 760,28 N | 152,52% |
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | -245,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 684,00 | -99,72% |
Tổng tài sản | 1,73 Tr | 236,61% |
Tổng nợ | 2,48 Tr | 1.340,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -749,99 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -97,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -217,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | -245,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,94 N | 97,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,00 N | -98,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -940,00 | -100,41% |
Dòng tiền tự do | 584,29 N | 250,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web