Trang chủWHIRLPOOL • NSE
add
Whirlpool Of India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.329,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.307,00 ₹ - 1.359,50 ₹
Phạm vi một năm
899,00 ₹ - 2.449,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
171,29 T INR
Số lượng trung bình
355,83 N
Tỷ số P/E
47,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,05 T | 15,61% |
Chi phí hoạt động | 5,64 T | 15,04% |
Thu nhập ròng | 1,19 T | 53,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,95 | 33,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 8,99 | 46,51% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,67 T | 29,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,60 T | 14,55% |
Tổng tài sản | 67,76 T | 10,35% |
Tổng nợ | 27,85 T | 21,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,19 T | 53,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.364