Trang chủWHK • ASX
add
WhiteHawk Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0085 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0080 $ - 0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,032 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,00 Tr AUD
Số lượng trung bình
761,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 549,92 N | 8,65% |
Chi phí hoạt động | 662,25 N | -12,93% |
Thu nhập ròng | -377,04 N | 26,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -68,56 | 32,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -288,63 N | 35,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 312,95 N | 102,30% |
Tổng tài sản | 657,95 N | 22,43% |
Tổng nợ | 743,03 N | 21,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -85,08 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 741,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -115,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4.463,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -377,04 N | 26,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -363,37 N | 25,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,71 N | -103,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -380,68 N | -1.573,55% |
Dòng tiền tự do | -207,96 N | 24,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
15