Trang chủWHRL3 • BVMF
add
Whirlpool SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,41 R$
Mức chênh lệch một ngày
4,41 R$ - 4,53 R$
Phạm vi một năm
3,21 R$ - 4,58 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,03 T BRL
Số lượng trung bình
5,27 N
Tỷ số P/E
7,09
Tỷ lệ cổ tức
18,02%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,08 T | -0,60% |
Chi phí hoạt động | 259,27 Tr | -26,41% |
Thu nhập ròng | 124,27 Tr | 47,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,04 | 47,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 362,29 Tr | 46,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,38 T | 2,24% |
Tổng tài sản | 9,97 T | 4,22% |
Tổng nợ | 7,74 T | 9,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 124,27 Tr | 47,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -606,60 Tr | -181,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,89 Tr | -108,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 172,26 Tr | 176,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -497,23 Tr | -201,06% |
Dòng tiền tự do | -438,00 Tr | -182,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1911
Trang web
Nhân viên
8.000