Trang chủWHRL4 • BVMF
add
Whirlpool SA Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
4,72 R$
Mức chênh lệch một ngày
4,64 R$ - 4,75 R$
Phạm vi một năm
3,43 R$ - 4,91 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,56 T BRL
Số lượng trung bình
10,53 N
Tỷ số P/E
9,96
Tỷ lệ cổ tức
16,01%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,98 T | -8,23% |
Chi phí hoạt động | 238,00 Tr | -17,89% |
Thu nhập ròng | 109,23 Tr | -68,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,66 | -65,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 336,67 Tr | -10,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,16 T | -18,15% |
Tổng tài sản | 10,02 T | 3,44% |
Tổng nợ | 7,87 T | 9,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,23 Tr | -68,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -146,60 Tr | -115,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -121,14 Tr | -4,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,30 Tr | 109,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -216,44 Tr | -168,68% |
Dòng tiền tự do | -203,04 Tr | -126,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1911
Trang web
Nhân viên
8.000