Trang chủWHS • NZE
add
The Warehouse Group
Giá đóng cửa hôm trước
0,86 $
Mức chênh lệch một ngày
0,87 $ - 0,89 $
Phạm vi một năm
0,79 $ - 1,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
301,75 Tr NZD
Số lượng trung bình
145,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
BGP
0,00%
0,15%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 803,60 Tr | -1,56% |
Chi phí hoạt động | 241,44 Tr | -2,83% |
Thu nhập ròng | 5,90 Tr | 149,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,73 | 150,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,05 Tr | -28,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,32 Tr | 14,95% |
Tổng tài sản | 1,70 T | -4,05% |
Tổng nợ | 1,38 T | -2,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 322,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 345,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,90 Tr | 149,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,46 Tr | -10,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,53 Tr | 82,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,88 Tr | -7,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,06 Tr | 18,49% |
Dòng tiền tự do | 41,25 Tr | 3,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
6.580