Trang chủWHY • CVE
add
West High Yield (W.H.Y) Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,03 Tr CAD
Số lượng trung bình
39,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 503,54 N | -24,72% |
Thu nhập ròng | -843,96 N | 16,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -501,08 N | 24,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 424,51 N | 148,65% |
Tổng tài sản | 2,12 Tr | 14,38% |
Tổng nợ | 8,89 Tr | 10,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -60,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.601,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -843,96 N | 16,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -705,23 N | -286,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 741,63 N | 128,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,40 N | -74,38% |
Dòng tiền tự do | -586,52 N | -14.192,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web