Trang chủWHYRF • OTCMKTS
add
West High Yield (W.H.Y) Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
22,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
WHY
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 549,42 N | -22,62% |
Thu nhập ròng | -874,40 N | 15,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -546,92 N | 22,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 388,11 N | 1.254,95% |
Tổng tài sản | 2,08 Tr | 20,57% |
Tổng nợ | 8,74 Tr | 20,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -60,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8.766,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -874,40 N | 15,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -511,72 N | 23,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 99,00 N | -78,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -414,72 N | -93,93% |
Dòng tiền tự do | -511,88 N | 15,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web