Trang chủWIFI • IDX
add
Solusi Sinergi Digital Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
3.270,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
3.170,00 Rp - 3.340,00 Rp
Phạm vi một năm
362,00 Rp - 4.420,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
16,93 NT IDR
Số lượng trung bình
110,99 Tr
Tỷ số P/E
22,30
Tỷ lệ cổ tức
0,06%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 501,44 T | 155,91% |
Chi phí hoạt động | 101,63 T | 333,78% |
Thu nhập ròng | 32,18 T | -48,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,42 | -79,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 203,05 T | 86,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,73 NT | 26.449,01% |
Tổng tài sản | 12,54 NT | 353,08% |
Tổng nợ | 4,35 NT | 133,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,19 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,18 T | -48,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 146,06 T | -69,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,79 NT | -473,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,34 NT | 35.726,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,70 NT | 14.866,78% |
Dòng tiền tự do | -3,19 NT | -369,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
21