Trang chủWIFI • IDX
add
Solusi Sinergi Digital Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
3.110,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
3.140,00 Rp - 3.460,00 Rp
Phạm vi một năm
340,00 Rp - 4.190,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
17,31 NT IDR
Số lượng trung bình
200,37 Tr
Tỷ số P/E
20,10
Tỷ lệ cổ tức
0,06%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 281,90 T | 66,58% |
Chi phí hoạt động | -23,38 T | -252,75% |
Thu nhập ròng | 145,34 T | 140,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,56 | 44,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 309,80 T | 247,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 NT | 1.838,60% |
Tổng tài sản | 5,26 NT | 145,86% |
Tổng nợ | 3,06 NT | 134,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,20 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 145,34 T | 140,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -67,12 T | -128,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -867,72 T | -249,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,79 NT | 5.397,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 851,88 T | 4.732,46% |
Dòng tiền tự do | -920,24 T | -263,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
23