Trang chủWIHL • STO
add
Wihlborgs Fastigheter AB
Giá đóng cửa hôm trước
97,65 kr
Mức chênh lệch một ngày
97,15 kr - 97,95 kr
Phạm vi một năm
84,65 kr - 121,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
30,02 T SEK
Số lượng trung bình
322,11 N
Tỷ số P/E
16,78
Tỷ lệ cổ tức
3,28%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | 1,06% |
Chi phí hoạt động | 21,00 Tr | -4,55% |
Thu nhập ròng | 431,00 Tr | 23,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,97 | 22,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,14 | -25,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 718,00 Tr | 2,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,00 Tr | -73,01% |
Tổng tài sản | 60,66 T | 3,47% |
Tổng nợ | 37,14 T | 3,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 307,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 431,00 Tr | 23,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 508,00 Tr | 45,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -631,00 Tr | -30,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -160,00 Tr | -161,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -283,00 Tr | -314,39% |
Dòng tiền tự do | 346,25 Tr | 362,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1924
Trang web
Nhân viên
225