Trang chủWIIT • BIT
add
Wiit SpA
Giá đóng cửa hôm trước
14,66 €
Mức chênh lệch một ngày
14,10 € - 14,66 €
Phạm vi một năm
13,02 € - 23,65 €
Giá trị vốn hóa thị trường
400,11 Tr EUR
Số lượng trung bình
36,27 N
Tỷ số P/E
40,32
Tỷ lệ cổ tức
2,10%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,63 Tr | 22,74% |
Chi phí hoạt động | 12,47 Tr | 51,96% |
Thu nhập ròng | -924,03 N | -161,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,22 | -150,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,66 Tr | -19,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -106,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,51 Tr | 35,20% |
Tổng tài sản | 328,67 Tr | 6,33% |
Tổng nợ | 294,53 Tr | 6,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -924,03 N | -161,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,43 Tr | 296,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,96 Tr | -297,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,64 Tr | -127,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,17 Tr | -42,96% |
Dòng tiền tự do | 12,30 Tr | 224,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
663