Trang chủWIIT • BIT
add
Wiit SpA
Giá đóng cửa hôm trước
18,80 €
Mức chênh lệch một ngày
18,50 € - 18,90 €
Phạm vi một năm
15,20 € - 23,65 €
Giá trị vốn hóa thị trường
520,08 Tr EUR
Số lượng trung bình
19,81 N
Tỷ số P/E
41,64
Tỷ lệ cổ tức
1,62%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,25 Tr | 38,12% |
Chi phí hoạt động | 8,36 Tr | 11,82% |
Thu nhập ròng | 3,70 Tr | 24,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,36 | -9,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,46 Tr | 55,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,47 Tr | -29,29% |
Tổng tài sản | 330,34 Tr | 4,17% |
Tổng nợ | 295,07 Tr | 3,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,70 Tr | 24,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,66 Tr | -14,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,03 Tr | 62,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,66 Tr | -482,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,03 Tr | 84,35% |
Dòng tiền tự do | 6,84 Tr | 71,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
608