Trang chủWIIT • BIT
add
Wiit SpA
Giá đóng cửa hôm trước
19,60 €
Mức chênh lệch một ngày
19,50 € - 19,86 €
Phạm vi một năm
13,02 € - 22,65 €
Giá trị vốn hóa thị trường
555,05 Tr EUR
Số lượng trung bình
45,29 N
Tỷ số P/E
51,74
Tỷ lệ cổ tức
1,53%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 44,20 Tr | 12,71% |
Chi phí hoạt động | 10,18 Tr | 18,74% |
Thu nhập ròng | 3,96 Tr | 15,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,95 | 2,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,64 Tr | 6,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,27 Tr | -40,90% |
Tổng tài sản | 323,58 Tr | -4,99% |
Tổng nợ | 291,79 Tr | -5,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,96 Tr | 15,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,18 Tr | 33,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,74 Tr | -300,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,66 Tr | -49,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,22 Tr | -1.088,60% |
Dòng tiền tự do | 9,61 Tr | 34,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
605