Trang chủWIIT • BIT
add
Wiit SpA
Giá đóng cửa hôm trước
19,50 €
Mức chênh lệch một ngày
19,52 € - 20,10 €
Phạm vi một năm
13,02 € - 20,75 €
Giá trị vốn hóa thị trường
563,22 Tr EUR
Số lượng trung bình
84,48 N
Tỷ số P/E
58,43
Tỷ lệ cổ tức
1,49%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 40,41 Tr | -8,67% |
Chi phí hoạt động | 9,29 Tr | 11,14% |
Thu nhập ròng | 2,76 Tr | -25,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,82 | -18,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,54 Tr | 12,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,24 Tr | -49,99% |
Tổng tài sản | 318,48 Tr | -3,59% |
Tổng nợ | 283,83 Tr | -3,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,76 Tr | -25,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,03 Tr | 24,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,46 Tr | 50,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,61 Tr | -162,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,04 Tr | -0,90% |
Dòng tiền tự do | 7,01 Tr | 3,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
605