Trang chủWIK • WSE
add
Wikana SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,75 zł
Phạm vi một năm
5,20 zł - 8,55 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
133,35 Tr PLN
Số lượng trung bình
2,41 N
Tỷ số P/E
3,55
Tỷ lệ cổ tức
5,93%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,48 Tr | -89,19% |
Chi phí hoạt động | 1,51 Tr | -2,84% |
Thu nhập ròng | 824,00 N | -94,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,01 | -50,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,54 Tr | -91,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,05 Tr | -94,22% |
Tổng tài sản | 242,19 Tr | -5,82% |
Tổng nợ | 91,93 Tr | -33,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 824,00 N | -94,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,21 Tr | -157,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,00 N | 98,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,18 Tr | 730,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,08 Tr | -116,99% |
Dòng tiền tự do | -9,43 Tr | -151,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
37