Trang chủWIL • CVE
add
Wilton Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,37 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 0,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,31 Tr CAD
Số lượng trung bình
55,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,56 N | -8,73% |
Chi phí hoạt động | 680,30 N | -19,14% |
Thu nhập ròng | -678,87 N | 19,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,52 N | 11,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -678,14 N | 19,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 237,12 N | -88,40% |
Tổng tài sản | 1,11 Tr | -57,59% |
Tổng nợ | 691,03 N | 12,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 418,58 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 35,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -121,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -229,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -678,87 N | 19,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -614,10 N | -0,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,47 N | -101,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -645,57 N | -132,32% |
Dòng tiền tự do | -359,52 N | -21,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web