Trang chủWIL • CVE
add
Wilton Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,43 Tr CAD
Số lượng trung bình
114,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
DNN
3,46%
2,79%
0,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,37 N | -10,14% |
Chi phí hoạt động | 415,44 N | 12,64% |
Thu nhập ròng | -414,00 N | -12,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,49 N | -25,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -413,32 N | -12,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,00 N | -88,58% |
Tổng tài sản | 1,09 Tr | -51,20% |
Tổng nợ | 668,49 N | 13,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 417,08 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 25,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -94,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -247,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -414,00 N | -12,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -455,91 N | -14,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 399,79 N | 766,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,12 N | 86,61% |
Dòng tiền tự do | -300,66 N | -14,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web