Trang chủWILC • NASDAQ
add
G Willi Food International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,73 $
Mức chênh lệch một ngày
27,91 $ - 27,98 $
Phạm vi một năm
12,54 $ - 27,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
388,11 Tr USD
Số lượng trung bình
13,64 N
Tỷ số P/E
13,36
Tỷ lệ cổ tức
1,50%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 152,85 Tr | 0,03% |
Chi phí hoạt động | 24,78 Tr | 1,62% |
Thu nhập ròng | 19,18 Tr | -7,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,55 | -7,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,34 Tr | -0,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 225,37 Tr | -0,15% |
Tổng tài sản | 703,15 Tr | 6,01% |
Tổng nợ | 68,53 Tr | -7,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 634,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,18 Tr | -7,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,24 Tr | 16,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,47 Tr | 63,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,40 Tr | -4.689,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,12 Tr | -37,91% |
Dòng tiền tự do | 22,56 Tr | 51,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
204