Trang chủWIN • ASX
add
Win Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,044 $
Mức chênh lệch một ngày
0,043 $ - 0,046 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,068 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,30 Tr AUD
Số lượng trung bình
7,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -10,75 N | — |
Chi phí hoạt động | 556,08 N | -10,78% |
Thu nhập ròng | -617,34 N | -2,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,74 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -881,14 N | -112,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,34 Tr | 38,39% |
Tổng tài sản | 17,03 Tr | -60,18% |
Tổng nợ | 2,94 Tr | 137,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 550,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -617,34 N | -2,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -785,42 N | 6,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 546,82 N | 824,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,24 N | -108,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -267,83 N | 40,05% |
Dòng tiền tự do | -840,48 N | -845,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2021
Trang web