Trang chủWINDLAS • NSE
add
Windlas Biotech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
951,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
936,60 ₹ - 959,00 ₹
Phạm vi một năm
665,10 ₹ - 1.198,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
19,90 T INR
Số lượng trung bình
33,22 N
Tỷ số P/E
30,65
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,10 T | 19,95% |
Chi phí hoạt động | 612,84 Tr | 19,98% |
Thu nhập ròng | 176,64 Tr | 31,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,41 | 9,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 251,93 Tr | 39,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,39 T | 17,07% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 176,64 Tr | 31,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 2, 2001
Trang web
Nhân viên
1.346