Trang chủWINSOME • NSE
add
Winsome Yarns Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,83 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1,80 ₹ - 1,81 ₹
Phạm vi một năm
1,58 ₹ - 3,51 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
127,98 Tr INR
Số lượng trung bình
6,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,81 Tr | 87,78% |
Chi phí hoạt động | 48,00 Tr | -24,04% |
Thu nhập ròng | -36,57 Tr | -94,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -468,35 | -3,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,68 Tr | 45,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 262,62 Tr | -3,34% |
Tổng tài sản | 2,06 T | 3,30% |
Tổng nợ | 6,43 T | 3,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,57 Tr | -94,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
167