Trang chủWINSOME • NSE
add
Winsome Yarns Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,64 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2,58 ₹ - 2,69 ₹
Phạm vi một năm
2,55 ₹ - 4,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
186,81 Tr INR
Số lượng trung bình
36,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,58 Tr | 73,14% |
Chi phí hoạt động | 71,39 Tr | 19,72% |
Thu nhập ròng | -25,31 Tr | 15,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,38 | 51,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,86 Tr | -714,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 268,62 Tr | 0,38% |
Tổng tài sản | 1,99 T | -8,08% |
Tổng nợ | 6,19 T | -1,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,31 Tr | 15,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,03 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,92 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,90 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -7,45 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Nhân viên
379