Trang chủWINV • NASDAQ
add
Winvest Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12,33 $
Mức chênh lệch một ngày
12,01 $ - 13,20 $
Phạm vi một năm
10,90 $ - 16,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,79 Tr USD
Số lượng trung bình
4,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 946,49 N | 267,59% |
Thu nhập ròng | -883,74 N | -752,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 548,00 | -37,59% |
Tổng tài sản | 5,89 Tr | -58,28% |
Tổng nợ | 14,84 Tr | -29,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -883,74 N | -752,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -230,43 N | -868,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,00 N | 53,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 320,50 N | 47,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,00 | 108,92% |
Dòng tiền tự do | 135,50 N | 56,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web