Trang chủWIRG • IDX
add
Wir Asia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
81,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
80,00 Rp - 93,00 Rp
Phạm vi một năm
70,00 Rp - 163,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 NT IDR
Tỷ số P/E
14,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 673,32 T | 0,11% |
Chi phí hoạt động | 38,03 T | -17,41% |
Thu nhập ròng | 24,56 T | 0,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,65 | 0,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,50 T | 21,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,55 T | -11,49% |
Tổng tài sản | 1,48 NT | 22,93% |
Tổng nợ | 639,78 T | 40,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 839,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,94 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,56 T | 0,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,88 T | 113,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,62 T | -302,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,80 T | -54,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,94 T | -44,73% |
Dòng tiền tự do | -49,40 T | -286,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
341