Trang chủWISE • CNSX
add
Earthwise Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
685,81 N CAD
Số lượng trung bình
40,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 65,28 N | -14,59% |
Thu nhập ròng | -84,45 N | 9,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,89 N | 600,42% |
Tổng tài sản | 197,25 N | 1.050,60% |
Tổng nợ | 1,12 Tr | 8,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -923,99 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -123,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -84,45 N | 9,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -96,90 N | -1.527,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,82 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 157,34 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,38 N | -40,83% |
Dòng tiền tự do | -87,00 N | -320,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web