Trang chủWITH • HEL
add
WithSecure Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 €
Mức chênh lệch một ngày
0,97 € - 1,01 €
Phạm vi một năm
0,70 € - 1,14 €
Giá trị vốn hóa thị trường
170,56 Tr EUR
Số lượng trung bình
234,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,88 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 25,11 Tr | — |
Thu nhập ròng | -14,65 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -49,05 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,86 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -29,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,30 Tr | -25,47% |
Tổng tài sản | 184,81 Tr | -10,90% |
Tổng nợ | 115,58 Tr | 10,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,65 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,66 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -498,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,60 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,72 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 3,05 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
961