Trang chủWIZC3 • BVMF
add
Wiz Co Participacos e Cortgm de Sgurs SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,32 R$
Mức chênh lệch một ngày
8,08 R$ - 8,44 R$
Phạm vi một năm
4,90 R$ - 8,77 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 T BRL
Số lượng trung bình
362,53 N
Tỷ số P/E
6,82
Tỷ lệ cổ tức
3,09%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 351,70 Tr | 2,93% |
Chi phí hoạt động | 51,63 Tr | -7,67% |
Thu nhập ròng | 55,42 Tr | 10,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,76 | 7,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 191,06 Tr | 3,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 294,26 Tr | 17,53% |
Tổng tài sản | 2,41 T | -3,44% |
Tổng nợ | 1,11 T | -9,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,42 Tr | 10,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 138,03 Tr | 77,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 92,18 Tr | 244,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -175,18 Tr | -65,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,04 Tr | 3.978,58% |
Dòng tiền tự do | 38,34 Tr | -70,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.635