Trang chủWIZZ • LON
add
Wizz Air Holdings PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1.460,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1.433,05 GBX - 1.575,00 GBX
Phạm vi một năm
1.135,00 GBX - 2.548,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,62 T GBP
Số lượng trung bình
486,72 N
Tỷ số P/E
17,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | 10,52% |
Chi phí hoạt động | 276,90 Tr | 15,18% |
Thu nhập ròng | -237,90 Tr | -110,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,22 | -90,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,55 Tr | 90,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 T | 1,94% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 367,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -237,90 Tr | -110,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
8.044