Trang chủWJL • ASX
add
Webjet Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,88 $
Mức chênh lệch một ngày
0,86 $ - 0,88 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 1,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
343,46 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,36 Tr
Tỷ số P/E
71,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,85 Tr | -18,73% |
Chi phí hoạt động | 27,05 Tr | -11,46% |
Thu nhập ròng | -750,00 N | 91,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,22 | 89,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,98 Tr | -38,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 193,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,90 Tr | 48,45% |
Tổng tài sản | 244,00 Tr | 25,97% |
Tổng nợ | 97,10 Tr | -39,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 146,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 392,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -750,00 N | 91,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,10 Tr | -44,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,20 Tr | 3,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -150,00 N | 99,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,75 Tr | 129,57% |
Dòng tiền tự do | 3,91 Tr | -40,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web