Trang chủWJP • SGX
add
Vicom Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,37 $
Mức chênh lệch một ngày
1,35 $ - 1,35 $
Phạm vi một năm
1,22 $ - 1,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
478,67 Tr SGD
Số lượng trung bình
54,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,59 Tr | 12,77% |
Chi phí hoạt động | 4,07 Tr | 1,61% |
Thu nhập ròng | 7,58 Tr | 10,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,01 | -1,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,97 Tr | 6,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,81 Tr | 10,24% |
Tổng tài sản | 211,21 Tr | 7,56% |
Tổng nợ | 68,70 Tr | 7,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 142,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 354,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,58 Tr | 10,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,67 Tr | 4,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,94 Tr | 42,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,35 Tr | -105,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,40 Tr | -4,34% |
Dòng tiền tự do | 3,45 Tr | 67,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
959