Trang chủWLDS • NASDAQ
add
Wearable Devices Ltd
1,15 $
Sau giờ giao dịch:(4,27%)+0,049
1,20 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:37:44 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,26 $
Mức chênh lệch một ngày
1,11 $ - 1,30 $
Phạm vi một năm
1,11 $ - 16,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 Tr USD
Số lượng trung bình
410,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 197,00 N | 3.183,33% |
Chi phí hoạt động | 2,15 Tr | 5,83% |
Thu nhập ròng | -2,10 Tr | -8,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,07 N | 96,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,08 Tr | -3,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,16 Tr | -60,29% |
Tổng tài sản | 5,37 Tr | -42,66% |
Tổng nợ | 3,68 Tr | 112,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -98,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -129,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,10 Tr | -8,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,93 Tr | -3,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,98 Tr | 286,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,09 Tr | 51,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,15 Tr | 151,89% |
Dòng tiền tự do | -1,25 Tr | -0,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
33