Trang chủWLFD • TLV
add
Willy Food Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.999,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
4.999,00 ILA - 4.999,00 ILA
Phạm vi một năm
2.523,00 ILA - 5.100,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
665,31 Tr ILS
Số lượng trung bình
16,06 N
Tỷ số P/E
11,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 152,85 Tr | 0,03% |
Chi phí hoạt động | 25,14 Tr | 0,99% |
Thu nhập ròng | 11,55 Tr | -10,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,56 | -10,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,98 Tr | -0,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 269,84 Tr | 13,90% |
Tổng tài sản | 748,79 Tr | 10,83% |
Tổng nợ | 69,32 Tr | -7,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 679,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,55 Tr | -10,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,00 Tr | 22,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,56 Tr | 46,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,62 Tr | -1.919,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,56 Tr | 36,54% |
Dòng tiền tự do | 25,40 Tr | 72,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
204