Trang chủWLMM4 • BVMF
add
WLM Participacoes e Cmrc d Mqns e Vcs SA Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
20,14 R$
Mức chênh lệch một ngày
19,61 R$ - 20,22 R$
Phạm vi một năm
17,76 R$ - 32,44 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
758,52 Tr BRL
Số lượng trung bình
2,51 N
Tỷ số P/E
6,18
Tỷ lệ cổ tức
7,84%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 858,83 Tr | 12,52% |
Chi phí hoạt động | 49,36 Tr | 29,14% |
Thu nhập ròng | 33,69 Tr | 13,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,92 | 1,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,05 Tr | 20,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,66 Tr | -18,51% |
Tổng tài sản | 1,53 T | 33,58% |
Tổng nợ | 711,57 Tr | 83,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 822,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,69 Tr | 13,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,57 Tr | 887,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,08 Tr | 111,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,84 Tr | -187,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,81 Tr | 70,49% |
Dòng tiền tự do | 29,38 Tr | 164,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
1.151