Trang chủWM • TSE
add
Wallbridge Mining Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,090 $ - 0,095 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
109,81 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,59 Tr | 33,82% |
Thu nhập ròng | -7,60 Tr | -34,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 790,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,23 Tr | -7,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,53 Tr | -62,15% |
Tổng tài sản | 315,45 Tr | -1,25% |
Tổng nợ | 33,03 Tr | 4,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 282,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,60 Tr | -34,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -513,59 N | 63,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,65 Tr | 40,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,55 N | 31,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,17 Tr | 46,10% |
Dòng tiền tự do | -9,02 Tr | -28,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
34